Ngày
nay người Chăm ở khu vực Ninh Thuận – Bình Thuận vẫn còn phố biến rất
nhiều các loại diều truyền thống. Thả diều không chỉ là một trò chơi
truyền thống mà nó còn có ý nghĩa đặc biệt trong một số nghi lễ của một
số dòng họ của tộc người Chăm.
Người Chăm gọi diều là
kalang, từ vừa đồng âm vừa đồng nghĩa với loại chim diều (hâu)
. Nhiều tộc người ở Đông Nam Á có tên diều giấy trùng với tên loại chim diều hâu như ở Campuchia, diều giấy và chim diều đều là
Khlen, ở Malaysia gọi diều là
layang, người Thái gọi là
kula, người Mơnông gọi là
Khang, người ÊĐê gọi là
Hlang, người Raglai gọi là
kala(kalat)…Ở
người Việt, diều giấy và chim diều vừa là đồng âm vừa là cùng nguồn
gốc. Diều có vị trí đặc biệt trong văn hóa Chăm nói riêng và nhiều tộc
người ở Đông Nam Á nói chung.
1. Các loại diều truyền thống của người ChămNgười Chăm có 6 loại diều chính gắn với đặc điểm riêng của mỗi loại:
- Diều hình tròn
(kalang aia harei): tượng trưng cho mặt trời. Đây là loại diều thông dụng nhất của người Chăm.
- Diều bán nguyệt
(kalang aia bilan tâh baoh): tượng trưng cho hình ảnh mặt trăng bán nguyệt.
- Diều hình tứ giác
(kalang baoh tanâh): tượng trưng cho mặt đất vuông.
- Diều hình trăng khuyết
(kalang kan wang): tượng trưng cho hình ảnh trăng khuyết và các vì tinh tú trên trời.
- Diều đực
(kalang tanaow):tượng trưng cho hình ảnh người đàn ông. Cái đuôi tượng trưng cho
đôi chân và xarong của người đàn ông. Cái đầu có sáo
kawaotượng trưng cho cái khăn quấn trên đầu. Hai bên diều có gắn hoa
tai, tượng trưng cho hình ảnh cái taibri trên chiếc khăn lễ của
các vị chức sắc. Hai thanh tre ốp phía dưới thân diều tượng
trưng cho bộ phận sinh dục nam.
- Diều cái (
kalang binai):
tượng trưng cho hình ảnh của người phụ nữ. Hình ảnh từng chi
tiết của diều cái cũng tượng trưng giống hình ảnh của diều
đực. Tuy nhiên, ở
diều cái không có thanh tre ốp tạo nên
2 hình tam giác ở dưới thân diều – điều này giúp phân biệt rõ
giữa diều đực và diều cái.
2. Ý nghĩa của tục thả diều của người ChămThả diều không chỉ là một trò chơi truyền thống Chăm. Việc thả diều hàng năm đã trở thành tục lệ
của người Chăm sau mùa mưa vào khoảng tháng 11 - 12 Chăm lịch để
cầu mong tạnh ráo, cầu gió mát trăng thanh. Lúc bấy giờ nông nghiệp cần
khô ráo để thu hái, phơi phóng. Lúc này, cánh diều thực hiện vai
trò của nó: đem lại tiết trời khô hanh cho người nông dân phơi
phóng nông sản. Cánh diều lúc này chính là sứ giả mang đến
những điều tốt đẹp trọn vẹn của mùa màng. Theo quan niệm của đồng bào Chăm, cánh diều sẽ là sợi dây liên lạc hai thế giới tổ tiên
muk keivà thế giới người đang sống để báo cáo tình hình làm ăn cũng như sức
khỏe của con cháu cho tổ tiên biết, đồng thời cầu xin tổ tiên ban phúc
lành năm tới. Hàng năm cứ đến tháng 11 Chăm lịch, dòng họ Pô Yang-Ing
thường tổ chức lễ cúng
papar kalang để cầu xin những điều tốt đẹp nhất đến với các thành viên của dòng họ mình.
Tín
ngưỡng phồn thực là một tư tưởng phổ biến được biểu hiện trong văn hóa
Chăm. Dựa trên hình ảnh của các loại hình dáng chiếc diều, có thể nhận
thấy được sự hòa hợp các yếu tố: trời - đất, đực – cái, đất – nước, mặt
trời – mặt trăng, không trung – mặt đất, hình tròn – hình vuông… các
cặp đối trên luôn có tính chất trái ngược nhau nhưng người Chăm luôn
đặt chúng bên cạnh nhau, hòa hợp nhau tạo thành một thể thống nhất. Có
như vậy thì mới mưa thuận gió hòa; con người, cây cối, vật nuôi mới
sinh sôi nảy nở; sức khỏe dồi dào, an khang nhân thịnh, con cháu đầy đàn
. Mỗi
khi những cánh diều tung bay trên bầu trời, người ta lại liên tưởng đến
hình ảnh những đôi trai gái đang tỏ tình bên nhau và kết quả tốt đẹp
nhất là chính là những cặp diều sóng đôi với nhau trên không trung. Lúc
đó, âm – dương sẽ giao hòa với nhau, vạn vật sẽ sinh sôi, nảy nở.
Thả
diều từ lâu đã trở thành nét văn hóa truyền thống và có vai trò quan
trọng trong đời sống tinh thần của người Chăm. Thả diều không chỉ là
một trò chơi thông thường mà sâu xa hơn nó chính là chiều sâu tâm
nguyện cũng như triết lý sâu sắc của tộc người Chăm.
Diều cái có gắn cặp sáoDiều trở thành món ăn tinh thần không thể thiếu của người Chăm